Thiết lập đối tác kinh doanh (Business Partner Setup)
Cấu hình hệ thống (Business Partner)
- Thiết lập quốc gia, vùng lãnh thổ (Countries / Regions Setup)
- Thiết lập định dạng địa chỉ (Address Formats – Setup)
- Thiết lập nhóm khách hàng/nhà cung cấp (Customer / Vendor Groups – Setup)
- Thiết lập thuộc tính của đối tác kinh doanh (Business Partner Properties)
- Thiết lập mức độ ưu tiên (BP Priorities)
- Thiết lập thư nhắc nợ (Dunning)
- Thiết lập điều khoản thanh toán (Payment Term)
- Thiết lập chiết khấu thanh toán (Cash Discount Setup)
- Thiết lập đợt thanh toán (Installment)