Các thao tác dùng chung trong hệ thống SAP Business One
- Đăng nhập hệ thống SAP Business One (Login)
- Các biểu tượng trên thanh công cụ (Icons in Toolbar)
- Cách tìm kiếm chức năng trong hệ thống SAP Business One
- Cửa sổ chính, menu và các thông tin chung
- Cửa sổ chứng từ (Window)
- Chức năng tìm kiếm (Find)
- Chức năng thêm mới (Add)
- Chức năng lưu nháp (Save as Draft)
- Chức năng chỉnh sửa (Edit)
- Chức năng lưu vết thay đổi (Change Log)
- Chức năng hủy (Cancel)
- Chức năng nhân bản (Duplicate)
- Chức năng sơ đồ mối quan hệ (Relationship Map)
- Chi tiết dòng (Row Details)
- Thuộc tính dòng trong lưới nhập liệu
- Chức năng sao chép và dán dữ liệu (Copy & Paste)
- Các biểu tượng thường dùng
- Các nút lệnh thường sử dụng
- Đổi tên trường (Changing Description)
- Các phím tắt (Shortcut)
- Lọc dữ liệu (Filter)
- Sắp xếp dữ liệu (Sort Table)
- In ấn (Printing Preferences)
Khởi tạo hệ thống (System Initialization)
- Khởi tạo hệ thống (System Initialization) với SAP B1
- Quản lý giấy phép sử dụng (License Administration)
- Thông tin công ty (Company Details)
- Phân quyền sử dụng (Authorization)
- Thiết lập quy trình phê duyệt (Approval Process)
- Quản lý giải pháp mở rộng (Addon Administration) theo cơ chế truyền thống
- Quản lý giải pháp mở rộng (Addon Administration) theo cơ chế Lightweight
- Các thiết lập chung (General Settings – BP)
- Các thiết lập chung (General Settings – Font and Background)
- Các thiết lập chung (General Settings – Budget)
- Các thiết lập chung (General Settings – Service)
- Các thiết lập chung (General Settings – Display)
- Các thiết lập chung (General Settings – Path)
- Các thiết lập chung (General Settings – Inventory)
- Các thiết lập chung (General Settings – Resources)
- Các thiết lập chung (General Settings – Cash Flow)
- Các thiết lập chung (General Settings – Cost Accounting)
- Các thiết lập chung (General Settings – Cockpit)
- Các thiết lập chung (General Settings – Pricing)
- Các thiết lập chung (General Settings – Hide Functions)
-
Thiết lập chứng từ
- Các thiết lập chứng từ (Document Settings – General)
- Các thiết lập chứng từ (Document Settings – Per Document)
- Thiết lập chứng từ Sales Quotation
- Thiết lập chứng từ Sales Order
- Thiết lập chứng từ Delivery
- Thiết lập chứng từ Return Request
- Thiết lập chứng từ Return
- Thiết lập chứng từ AR Down Payment
- Thiết lập chứng từ AR Invoice
- Thiết lập chứng từ AR Credit Memo
- Thiết lập chứng từ Purchase Request
- Thiết lập chứng từ Purchase Quotation
- Thiết lập chứng từ Purchase Order
- Thiết lập chứng từ Goods Receipt PO
- Thiết lập chứng từ Landed Cost
- Thiết lập chứng từ Goods Return Request
- Thiết lập chứng từ Goods Return
- Thiết lập chứng từ AP Down Payment
- Thiết lập chứng từ AP Invoice
- Thiết lập chứng từ AP Credit Memo
- Thiết lập chứng từ Production Order
- Thiết lập chứng từ Inventory Counting
- Thiết lập chứng từ Inventory Posting
- Thiết lập chứng từ Pick List
- Thiết lập chứng từ Incoming Payment
- Thiết lập chứng từ Outgoing Payment
- Thiết lập chứng từ Journal Entry
- Thiết lập chứng từ Service Call
- Thiết lập chứng từ Equipment Card
-
Các thiết lập chung (General Setup)
- Khai báo người dùng (User)
- Thiết lập nhóm người dùng (User Group)
- Thiết lập tham số mặc định (Defaults)
- Danh mục nhân viên kinh doanh (Sales Employees / Buyers)
- Thiết lập khu vực địa lý (Territory)
- Khai báo nội dung văn bản mẫu (Predefined Text)
- Thiết lập cước vận chuyển (Freight)
- Lưu và quản lý tùy chọn tin nhắn với SAP B1 (Message Preferences)
- Quản lý mẫu in và báo cáo (Report and Layout Manager)
- Quản lý mật khẩu (Password Administration)
- Đổi mật khẩu (Changing Password)
- Site User
- Thiết lập Reference Field Links
- Thiết lập mẫu in mặc định (Default Layout)
- Thiết lập giao diện nhập liệu (Form Settings)
- Thiết lập Tài chính (Financials Setup)
- Thiết lập cơ hội kinh doanh (Opportunities Setup)
-
Thiết lập Kinh doanh (Sales Setup)
- Bật tính năng ATP nâng cao (Enabling Advanced Available To Promise)
- Thiết lập quy tắc khả năng đủ hàng để hứa (Defining ATP Checking Rules)
- Kiểm tra có sẵn hàng để hứa (Checking ATP)
- Lập lịch giao hàng (Scheduling Deliveries)
- Ví dụ về kiểm tra có sẵn hàng để hứa (Example: Checking ATP)
- Ví dụ về dành hàng trước (Example: Reserving ATP)
- Ví dụ về đề xuất lịch giao hàng (Example: Proposing Delivery Schedules)
- Ví dụ về kiểm soát số lượng giao hàng (Example: Controlling Delivery Quantities)
- Ví dụ về lịch giao hàng chung (Example: General Delivery Schedule)
- Ví dụ về lịch giao hàng tùy chỉnh (Example: Specific Delivery Schedule)
- Thiết lập thu mua (Purchasing Setup)
-
Thiết lập đối tác kinh doanh (Business Partner Setup)
- Thiết lập quốc gia, vùng lãnh thổ (Countries / Regions Setup)
- Thiết lập định dạng địa chỉ (Address Formats – Setup)
- Thiết lập nhóm khách hàng/nhà cung cấp (Customer / Vendor Groups – Setup)
- Thiết lập thuộc tính của đối tác kinh doanh (Business Partner Properties)
- Thiết lập mức độ ưu tiên (BP Priorities)
- Thiết lập thư nhắc nợ (Dunning)
- Thiết lập điều khoản thanh toán (Payment Term)
- Thiết lập chiết khấu thanh toán (Cash Discount Setup)
- Thiết lập đợt thanh toán (Installment)
-
Thiết lập hàng tồn kho (Inventory Setup)
- Thiết lập nhóm mặt hàng (Item Group – Setup)
- Thiết lập kho (Warehouse – Setup)
- Thiết lập đơn vị tính (Units of Measure – UoM)
- Thiết lập nhóm đơn vị tính (UoM Group)
- Thiết lập UoM Group với Weight Factor và UDF Factor
- Thiết lập chiều dài và chiều rộng (Length and Width – Setup)
- Thiết lập trọng lượng (Weight – Setup)
- Thiết lập nhóm thuế nhập khẩu (Customs Group – Setup)
- Danh mục nhà sản xuất (Manufacturer – Setup)
- Thiết lập loại vận chuyển (Shipping Type – Setup)
- Thiết lập địa điểm kho (Location – Setup)
- Thiết lập loại bao bì (Package Type – Setup)
Cài đặt phần mềm
Inventory
- Item Master Data
-
Inventory Transactions
- Chức năng nhập kho (Goods Receipt)
- Chức năng xuất kho (Goods Issue)
- Chức năng yêu cầu chuyển kho (Inventory Transfer Request)
- Chức năng chuyển kho (Inventory Transfer)
- Điều chỉnh hàng tồn kho sau kiểm kê (Inventory Posting)
- Kiểm kê hàng tồn kho (Inventory Counting)
- Đánh giá lại giá trị hàng tồn kho (Inventory Revaluation)
- Price List
- Pick and Pack
CÁC CÂU HỎI THƯỜNG GẶP
Thông tin về SAP Business One
- Có bao nhiêu loại license trong hệ thống SAP Business One?
- Professional: là loại license thường dành cho quản trị hệ thống hoặc kế toán trưởng, người được chỉ định license này có được tất cả quyền trong hệ thống.
- CRM limited: là loại license phù hợp với vai trò marketing/sales, người được chỉ định license này chủ yếu có quyền thao tác liên quan đến các giao dịch kinh doanh: quản lý cơ hội kinh doanh, báo giá, đơn bán hàng
- Logistics limited: là loại license phù hợp với vai trò thu mua/quản lý kho, người được chỉ định license này chủ yếu có quyền thao tác liên quan đến các giao dịch thu mua, soạn hàng, giao hàng, quản lý xuất nhập kho
- Financial limited: là loại license phù hợp với vai trò kế toán, người được chỉ định license này chủ yếu có quyền thao tác liên quan đến công nợ phải trả, thu, chi, hạch toán kế toán
- Indirect: là loại license dùng cho việc tích hợp với các hệ thống khác hoặc được sử dụng trong giải pháp phát triển bổ sung (add on)
- SAP Business One quản lý bản quyền theo hình thức nào?
Bản quyền (license) của SAP Business One được quản lý theo đích danh người dùng (named user). Theo đó, chỉ những người dùng được chỉ định license mới sử dụng được các chức năng của hệ thống.
- SAP Business One có tùy chọn thuê dùng trên cloud không?
Giải pháp ERP SAP Business One (SAP B1) hỗ trợ linh hoạt 2 hình thức triển khai:
- Mua license và triển khai tại hạ tầng của doanh nghiệp
- Thuê (subcription) thông qua SAP hosted cloud hoặc Partner hosted cloud
- SAP Business One có cho phép truy cập từ các thiết bị di động?
Cho dù bạn chọn sử dụng hình thức triển khai on premise hay on cloud thì hệ thống vẫn có các tùy chọn để bạn truy cập vào hệ thống SAP Business One thông qua các thiết bị di động:
- Web client
- Browser
- Mobile app (iOS, Android)
- Liệu SAP Business One có được duy trì và phát triển trong tương lai?
SAP Business One được hãng duy trì và phát triển liên tục trong hơn 20 năm qua. SAP Business One là sản phẩm chiến lược chủ chốt của Tập đoàn SAP trong việc cung cấp giải pháp quản trị cho doanh nghiệp vừa và nhỏ. Bởi vậy, việc đầu tư và sử dụng giải pháp ERP SAP Business One, công ty của bạn được đảm bảo tính ổn định và khả năng mở rộng của hệ thống phù hợp với lộ trình phát triển kinh doanh trong tương lai.
- Nếu không tiếp tục bảo trì hàng năm (Annual Maintenance) tôi có thể mua thêm license?
Khách hàng có thể mua thêm license cho dù không còn tái tục bảo trì hàng năm với SAP.
Đối tượng của SAP Business One
- SAP Business One có phù hợp với công ty sản xuất?
Hệ thống SAP Business One có hỗ trợ phân hệ sản xuất giúp doanh nghiệp quản lý bộ định mức sản xuất (nguyên liệu và nguồn lực: máy móc, nhân công). Do vậy, các doanh nghiệp sản xuất có quy trình sản xuất đơn giản thì SAP Business One hoàn toàn đáp ứng.
- Lập bảng cân đối nhu cầu hàng hóa, vật tư (MRP) >>> kế hoạch thu mua
- Tính toán giá thành sản xuất theo từng lệnh sản xuất
- Điều chỉnh giá thành tại thời điểm đóng lệnh sản xuất có phát sinh chênh lệch so với định mức
Tuy nhiên, với các doanh nghiệp sản xuất phức tạp cần các chức năng lập lịch trình sản xuất, điều độ sản xuất, kiểm soát chất lượng sản xuất,... thì cần trang bị thêm giải pháp chuyên sâu cho sản xuất: beas manufacturing, process force, batch master,...
- Phân khúc khách hàng SAP Business One hướng đến?
Tại SAP, chúng tôi định nghĩa doanh nghiệp vừa và nhỏ là doanh nghiệp có doanh thu hàng năm nhỏ hơn 50 triệu USD, tối đa khoảng 100 nhân viên. SAP Business One được thiết kế để
đáp ứng các nhu cầu của các doanh nghiệp vừa và nhỏ, là một ứng dụng quản trị doanh nghiệp tích hợp đầy đủ chức năng cho các phòng ban vận hành trên 1 nền tảng thống nhất giữa các bộ phận. Thông tin thông suốt và liền mạch giữa các phòng ban giúp việc quản trị trở nên hiệu quả và phản ứng nhanh với tình hình của doanh nghiệp.Với khả năng đó, SAP Business One đã được sử dụng rộng rãi trên toàn thế giới với các cột mốc:
- 70.000+ khách hàng trên thế giới sử dụng,
- Hiện diện hơn 170 quốc gia
- Hỗ trợ các ngành nghề: thương mại, dịch vụ, sản xuất
Thời gian triển khai
- Cần bao lâu để triển khai xong một dự án SAP Business One?
Tùy vào quy mô và phạm vi của dự án mà thời gian triển khai sẽ nhanh hay chậm.
- Với triển khai chuẩn, không tùy chỉnh và số lượng người dùng từ 3 – 5 users, thời gian triển khai từ 2 – 3 tuần.
- Thời gian trung bình để triển khai từ 2 – 3 tháng đối với các doanh nghiệp thương mại và dịch vụ và số lượng người dùng từ 7-10 users.
- Cần từ 4 – 5 tháng để triển khai cho công ty sản xuất với số lượng người dùng từ 15 -20 users.
Chi phí triển khai
- Tổng chi phí sở hữu SAP Business One được tính thế nào?
Chi phí sở hữu SAP Business One được tính dựa trên cơ sở sau:
- Số lượng bản quyền sử dụng: bao nhiêu người sử dụng trong hệ thống?
- Chi phí bảo trì hàng năm
- Bản quyền phần mềm Microsoft SQL hoặc SAP HANA
- Thời gian triển khai: phạm vi triển khai dự án đơn giản hay phức tạp?
- Các chi phí liên quan đến hạ tầng phần cứng, phần mềm: server (on premise) hoặc chi phí thuê hạ tầng (cloud), công thêm các chi phí khác: windows, office, anti virus,…