E – Thuật ngữ trong hệ thống SAP Business One (ERP SAP B1) bắt đầu bằng ký tự E

  1. effective authorization: phân quyền có hiệu lực
  2. effective date: ngày có hiệu lực
  3. ending balance: số dư cuối kỳ
  4. enterprise search: tìm kiếm dữ liệu toàn diện
  5. exchange rate: tỷ giá hối đoái
  6. exchange rate difference: chênh lệch tỷ giá hối đoái
  7. exchange rate gain account: tài khoản ghi nhận lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  8. exchange rate loss account: tài khoản ghi nhận lỗ do chênh lệch tỷ giá hối đoái
  9. expense account: tài khoản chi phí
  10. Extension Manager: là thành phẩn của Server Tools, giúp thực thi các giải pháp mở rộng theo chuẩn Lightweight trên nền web
  11. external bank operation code: mã được chỉ định bởi ngân hàng cho từng loại giao dịch, được sử dụng trong quá trình cấu hình của chức năng Bank Statement Processing (BSP)

Powered by BetterDocs

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *