E – Thuật ngữ trong hệ thống SAP Business One (ERP SAP B1) bắt đầu bằng ký tự E
- effective authorization: phân quyền có hiệu lực
- effective date: ngày có hiệu lực
- ending balance: số dư cuối kỳ
- enterprise search: tìm kiếm dữ liệu toàn diện
- exchange rate: tỷ giá hối đoái
- exchange rate difference: chênh lệch tỷ giá hối đoái
- exchange rate gain account: tài khoản ghi nhận lãi do chênh lệch tỷ giá hối đoái
- exchange rate loss account: tài khoản ghi nhận lỗ do chênh lệch tỷ giá hối đoái
- expense account: tài khoản chi phí
- Extension Manager: là thành phẩn của Server Tools, giúp thực thi các giải pháp mở rộng theo chuẩn Lightweight trên nền web
- external bank operation code: mã được chỉ định bởi ngân hàng cho từng loại giao dịch, được sử dụng trong quá trình cấu hình của chức năng Bank Statement Processing (BSP)