L: thuật ngữ thường dùng trong hệ thống ERP SAP Business One (SAP B1) bắt đầu bằng ký tự L
- landed costs: chi phí mua hàng nhập khẩu được phân bổ cho hàng hóa vật tư
- last purchase price: giá mua sau cùng
- late payment fee: khoản phí tính bổ sung khi thanh toán không đúng hạn định
- lead: khách hàng tiềm năng. Nếu mã đối tác đang được khai báo là lead thì chỉ được giao dịch với các chứng từ: Opportunity, Sales Quotation, Sales Order, Activity
- lead time: là khoảng thời gian kể từ khi đặt hàng (Purchase Order)/đặt lệnh sản xuất (Production Order) đến khi hàng có trong kho để giao
- license key file: file chứa các thông tin liên quan đến bản quyền của hệ thống: SID, Hardware Key, Installation Number, License
Expiry Data và License Key do SAP cung cấp cho khách hàng - link arrow: là biểu tượng hình mũi tên màu cam, mỗi khi nhấp vào sẽ mở các cửa sổ có liên quan đến dữ liệu danh mục/chứng từ gốc/chi tiết giao dịch có liên quan đến dữ liệu được liên kết.
- local currency: đồng tiền bản địa
- localization: bản địa hóa, là các phiên bản hỗ trợ riêng các quốc gia có chính sách về thuế/kế toán/kinh doanh đặc thù. Hiện có khoảng 28 localization.
- low value asset: tài sản cố định (TSCĐ) có giá trị thấp