Letter D:
- Dashboard: Bảng tổng hợp thông tin cô đọng, đây là báo cáo dành cho cấp lãnh đạo
- Data Interface API: phương thức giao tiếp bằng dữ liệu chủ yếu dùng để phát triển giải pháp mở rộng hoặc tích hợp giữa hệ thống SAP Business One (SAP B1) với các hệ thống khác
- data ownership: chức năng phân quyền dữ liệu dựa vào người sở hữu chứng từ, có thể chia sẻ dữ liệu cho những người có liên quan: đồng cấp, cấp trên, cấp dưới,…
- Data Transfer Workbench: công cụ import các dữ liệu: cấu hình (setting), danh mục (master data), chứng từ/giao dịch (transaction)
- debit amount: số tiền bên nợ
- delivery date: ngày giao hàng
- depreciation: khấu hao tài sản cố định
- depreciation type: loại khấu hao, khấu hao đường thẳng (Straight Line) thường được áp dụng cho TSCĐ
- dimension: chiều thông tin dùng trong phân tích kế toán quản trị (cost accounting)
- discount: chiết khấu
- distribution rule: quy tắc phân bổ cho các trung tâm phí (cost center)
- document date: ngày phát sinh chứng từ
- document draft: chứng từ ở trạng thái nháp
- document number: số chứng từ được tự động gán bởi hệ thống
- document printing: khả năng in chứng từ với số lượng lớn
- document setting: thiết lập cách hiển thị và thực thi của chứng từ
- document status: trạng thái chứng từ bao gồm: mở (Open), đóng (Closed), hủy (Cancelled), nháp (Draft). Trong quá trình duyệt (Approval) thì trạng thái Draft kèm thêm các thuộc tính phụ sau: đang đợi duyệt (pending), đã duyệt (approved), bị từ chối (rejected), đã được người trình (originator) add thành chứng từ chính thức (generated), đã được người duyệt (authorizer) add thành chứng từ chính thức (generated by authorizer), đã bị hủy (cancelled).
- down payment request: yêu cầu tạm ứng trước
- drill down: mũi tên màu cam, là chức năng quay lại chi tiết hình thành nên dữ liệu người dùng đang xem.
- due date: ngày đến hạn thanh toán hóa đơn
- dunning letter: thư nhắc nợ đối với các khoản nợ quá hạn thanh toán