Đường dẫn: Administration >>> Setup >>> Business Partners >>> Address Formats. Sử dụng cửa sổ này để khai báo định dạng địa chỉ theo từng quốc gia trong quá trình giao dịch với các đối tác của doanh nghiệp trong hệ thống SAP Business One.
Name
Chỉ định tên. Độ dài tối đa 50 ký tự.
Central Table
Mỗi ô trong bảng này đại diện cho một thành phần của định dạng địa chỉ. Bạn có thể cập nhật, thêm hoặc xóa các thành phần địa chỉ.
Ví dụ: Hình trên mô tả cấu trúc địa chỉ đối với đối tác được khai báo thuộc Việt Nam
Dòng 1: Street, Block
Dòng 2: City, State
Trong đó:
Street: thông tin số nhà, đường
Block: phường/xã
City: quận/huyện
State: tỉnh/thành
List of Address Elements
Hiển thị các thành phần tử địa chỉ có thể được sử dụng làm thành cấu trúc của định dạng địa chỉ.
Free Text
Khi bạn kéo tùy chọn này vào một ô trong bảng và bấm vào ô đó, một trường bổ sung sẽ xuất hiện ở dưới cùng bên phải của cửa sổ. Nhập văn bản, dấu câu hoặc ký hiệu được yêu cầu vào trường Edit Free Text. Ví dụ: nhập dấu phẩy để phân tách giữa đường và phường/xã.
Layout Frame
Khung bố trí nằm ở phía dưới bên trái của cửa sổ. Bạn có thể thấy cách hiển thị trong bố cục khi chỉnh sửa định dạng địa chỉ; tuy nhiên, bạn không thể thực hiện bất kỳ thay đổi nào từ bên trong khung này.
Editing Address Options
Sau khi bạn đặt các tùy chọn địa chỉ bắt buộc vào bảng, bạn có thể tùy chỉnh bố cục của chúng theo nhu cầu của mình. Để chỉnh sửa một tùy chọn địa chỉ, hãy chọn nó bằng chuột. Một khung bổ sung xuất hiện ở dưới cùng bên phải cho phép bạn xác định định dạng của địa chỉ.
Additional Options
Bạn cũng có thể hạn chế số lượng ký tự được hiển thị cho một hàng. Chọn cột số thứ tự của dòng để truy cập vào trường Row Length. Nhập độ dài hàng cần thiết. Điều này xác định số ký tự tối đa được hiển thị trong hàng này. Nếu số lượng ký tự nhiều hơn so với độ dài đã xác định, nội dung còn lại sẽ tràn sang hàng tiếp theo.
Description
Hiển thị mô tả của trường State và Country/Region.
Hide Empty Address Lines
Ẩn các dòng địa chỉ trống để hiển thị địa chỉ ngắn gọn hơn trong chứng từ và bản in.